Có 2 kết quả:

头脑 tóu nǎo ㄊㄡˊ ㄋㄠˇ頭腦 tóu nǎo ㄊㄡˊ ㄋㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) brains
(2) mind
(3) skull
(4) (fig.) gist (of a matter)
(5) leader
(6) boss

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) brains
(2) mind
(3) skull
(4) (fig.) gist (of a matter)
(5) leader
(6) boss

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0